Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2060




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30
30

1



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2060



Trăng non2 thg 3, 2060
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 3, 2060 đến 8 thg 3, 2060
Trăng đầu quý9 thg 3, 2060
Trăng mọc từ 10 thg 3, 2060 đến 15 thg 3, 2060
Trăng tròn16 thg 3, 2060
Trăng khuyết từ 17 thg 3, 2060 đến 24 thg 3, 2060
Trăng quý ba25 thg 3, 2060
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 3, 2060 đến 30 thg 3, 2060
Trăng non31 thg 3, 2060
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 4, 2060 đến 6 thg 4, 2060
Trăng đầu quý7 thg 4, 2060
Trăng mọc từ 8 thg 4, 2060 đến 14 thg 4, 2060
Trăng tròn15 thg 4, 2060
Trăng khuyết từ 16 thg 4, 2060 đến 22 thg 4, 2060
Trăng quý ba23 thg 4, 2060
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 4, 2060 đến 29 thg 4, 2060
Trăng non30 thg 4, 2060
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 5, 2060 đến 6 thg 5, 2060
Trăng đầu quý7 thg 5, 2060
Trăng mọc từ 8 thg 5, 2060 đến 14 thg 5, 2060
Trăng tròn15 thg 5, 2060
Trăng khuyết từ 16 thg 5, 2060 đến 21 thg 5, 2060
Trăng quý ba22 thg 5, 2060
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 5, 2060 đến 28 thg 5, 2060