Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2059




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

30
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2059



Trăng non13 thg 3, 2059
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 3, 2059 đến 19 thg 3, 2059
Trăng đầu quý20 thg 3, 2059
Trăng mọc từ 21 thg 3, 2059 đến 27 thg 3, 2059
Trăng tròn28 thg 3, 2059
Trăng khuyết từ 29 thg 3, 2059 đến 4 thg 4, 2059
Trăng quý ba5 thg 4, 2059
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 4, 2059 đến 11 thg 4, 2059
Trăng non12 thg 4, 2059
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 4, 2059 đến 18 thg 4, 2059
Trăng đầu quý19 thg 4, 2059
Trăng mọc từ 20 thg 4, 2059 đến 26 thg 4, 2059
Trăng tròn27 thg 4, 2059
Trăng khuyết từ 28 thg 4, 2059 đến 3 thg 5, 2059
Trăng quý ba4 thg 5, 2059
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 5, 2059 đến 10 thg 5, 2059