Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2058




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

30
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2058



Trăng non17 thg 10, 2058
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 10, 2058 đến 23 thg 10, 2058
Trăng đầu quý24 thg 10, 2058
Trăng mọc từ 25 thg 10, 2058 đến 30 thg 10, 2058
Trăng tròn31 thg 10, 2058
Trăng khuyết từ 1 thg 11, 2058 đến 7 thg 11, 2058
Trăng quý ba8 thg 11, 2058
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 11, 2058 đến 15 thg 11, 2058
Trăng non16 thg 11, 2058
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 11, 2058 đến 21 thg 11, 2058
Trăng đầu quý22 thg 11, 2058
Trăng mọc từ 23 thg 11, 2058 đến 28 thg 11, 2058
Trăng tròn29 thg 11, 2058
Trăng khuyết từ 30 thg 11, 2058 đến 7 thg 12, 2058
Trăng quý ba8 thg 12, 2058
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 12, 2058 đến 14 thg 12, 2058
Trăng non15 thg 12, 2058
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 12, 2058 đến 21 thg 12, 2058
Trăng đầu quý22 thg 12, 2058
Trăng mọc từ 23 thg 12, 2058 đến 28 thg 12, 2058
Trăng tròn29 thg 12, 2058
Trăng khuyết từ 30 thg 12, 2058 đến 5 thg 1, 2059
Trăng quý ba6 thg 1, 2059
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 1, 2059 đến 13 thg 1, 2059