Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2057




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2057



Trăng non28 thg 10, 2057
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 10, 2057 đến 2 thg 11, 2057
Trăng đầu quý3 thg 11, 2057
Trăng mọc từ 4 thg 11, 2057 đến 10 thg 11, 2057
Trăng tròn11 thg 11, 2057
Trăng khuyết từ 12 thg 11, 2057 đến 18 thg 11, 2057
Trăng quý ba19 thg 11, 2057
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 11, 2057 đến 25 thg 11, 2057
Trăng non26 thg 11, 2057
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 11, 2057 đến 2 thg 12, 2057
Trăng đầu quý3 thg 12, 2057
Trăng mọc từ 4 thg 12, 2057 đến 9 thg 12, 2057
Trăng tròn10 thg 12, 2057
Trăng khuyết từ 11 thg 12, 2057 đến 18 thg 12, 2057
Trăng quý ba19 thg 12, 2057
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 12, 2057 đến 24 thg 12, 2057
Trăng non25 thg 12, 2057
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 12, 2057 đến 31 thg 12, 2057
Trăng đầu quý1 thg 1, 2058
Trăng mọc từ 2 thg 1, 2058 đến 8 thg 1, 2058
Trăng tròn9 thg 1, 2058
Trăng khuyết từ 10 thg 1, 2058 đến 16 thg 1, 2058
Trăng quý ba17 thg 1, 2058
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 1, 2058 đến 23 thg 1, 2058