Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2056




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

25
2

26
3

27
4

28
5

29
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25
31

26



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2056



Trăng non7 thg 11, 2056
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 11, 2056 đến 13 thg 11, 2056
Trăng đầu quý14 thg 11, 2056
Trăng mọc từ 15 thg 11, 2056 đến 21 thg 11, 2056
Trăng tròn22 thg 11, 2056
Trăng khuyết từ 23 thg 11, 2056 đến 29 thg 11, 2056
Trăng quý ba30 thg 11, 2056
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 12, 2056 đến 5 thg 12, 2056
Trăng non6 thg 12, 2056
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 12, 2056 đến 12 thg 12, 2056
Trăng đầu quý13 thg 12, 2056
Trăng mọc từ 14 thg 12, 2056 đến 21 thg 12, 2056
Trăng tròn22 thg 12, 2056
Trăng khuyết từ 23 thg 12, 2056 đến 28 thg 12, 2056
Trăng quý ba29 thg 12, 2056
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 12, 2056 đến 4 thg 1, 2057
Trăng non5 thg 1, 2057
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 1, 2057 đến 11 thg 1, 2057
Trăng đầu quý12 thg 1, 2057
Trăng mọc từ 13 thg 1, 2057 đến 19 thg 1, 2057
Trăng tròn20 thg 1, 2057
Trăng khuyết từ 21 thg 1, 2057 đến 27 thg 1, 2057
Trăng quý ba28 thg 1, 2057
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 1, 2057 đến 2 thg 2, 2057