Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2056




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21
29

22
30

23
31

24



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2056



Trăng non9 thg 9, 2056
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 9, 2056 đến 15 thg 9, 2056
Trăng đầu quý16 thg 9, 2056
Trăng mọc từ 17 thg 9, 2056 đến 22 thg 9, 2056
Trăng tròn23 thg 9, 2056
Trăng khuyết từ 24 thg 9, 2056 đến 30 thg 9, 2056
Trăng quý ba1 thg 10, 2056
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 10, 2056 đến 7 thg 10, 2056
Trăng non8 thg 10, 2056
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 10, 2056 đến 14 thg 10, 2056
Trăng đầu quý15 thg 10, 2056
Trăng mọc từ 16 thg 10, 2056 đến 22 thg 10, 2056
Trăng tròn23 thg 10, 2056
Trăng khuyết từ 24 thg 10, 2056 đến 30 thg 10, 2056
Trăng quý ba31 thg 10, 2056
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 11, 2056 đến 6 thg 11, 2056