Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2055




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

30
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11
31

12



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2055



Trăng non20 thg 9, 2055
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 9, 2055 đến 26 thg 9, 2055
Trăng đầu quý27 thg 9, 2055
Trăng mọc từ 28 thg 9, 2055 đến 4 thg 10, 2055
Trăng tròn5 thg 10, 2055
Trăng khuyết từ 6 thg 10, 2055 đến 12 thg 10, 2055
Trăng quý ba13 thg 10, 2055
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 10, 2055 đến 19 thg 10, 2055
Trăng non20 thg 10, 2055
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 10, 2055 đến 26 thg 10, 2055
Trăng đầu quý27 thg 10, 2055
Trăng mọc từ 28 thg 10, 2055 đến 3 thg 11, 2055
Trăng tròn4 thg 11, 2055
Trăng khuyết từ 5 thg 11, 2055 đến 11 thg 11, 2055
Trăng quý ba12 thg 11, 2055
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 11, 2055 đến 17 thg 11, 2055