Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2055




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2055



Trăng non28 thg 3, 2055
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 3, 2055 đến 3 thg 4, 2055
Trăng đầu quý4 thg 4, 2055
Trăng mọc từ 5 thg 4, 2055 đến 10 thg 4, 2055
Trăng tròn11 thg 4, 2055
Trăng khuyết từ 12 thg 4, 2055 đến 17 thg 4, 2055
Trăng quý ba18 thg 4, 2055
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 4, 2055 đến 25 thg 4, 2055
Trăng non26 thg 4, 2055
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 4, 2055 đến 3 thg 5, 2055
Trăng đầu quý4 thg 5, 2055
Trăng mọc từ 5 thg 5, 2055 đến 9 thg 5, 2055
Trăng tròn10 thg 5, 2055
Trăng khuyết từ 11 thg 5, 2055 đến 17 thg 5, 2055
Trăng quý ba18 thg 5, 2055
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 5, 2055 đến 25 thg 5, 2055