Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2054




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

1
29

2
30

3
31

4



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2054



Trăng non29 thg 11, 2054
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 11, 2054 đến 6 thg 12, 2054
Trăng đầu quý7 thg 12, 2054
Trăng mọc từ 8 thg 12, 2054 đến 13 thg 12, 2054
Trăng tròn14 thg 12, 2054
Trăng khuyết từ 15 thg 12, 2054 đến 20 thg 12, 2054
Trăng quý ba21 thg 12, 2054
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 12, 2054 đến 27 thg 12, 2054
Trăng non28 thg 12, 2054
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 12, 2054 đến 5 thg 1, 2055
Trăng đầu quý6 thg 1, 2055
Trăng mọc từ 7 thg 1, 2055 đến 12 thg 1, 2055
Trăng tròn13 thg 1, 2055
Trăng khuyết từ 14 thg 1, 2055 đến 19 thg 1, 2055
Trăng quý ba20 thg 1, 2055
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 1, 2055 đến 26 thg 1, 2055
Trăng non27 thg 1, 2055
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 1, 2055 đến 3 thg 2, 2055
Trăng đầu quý4 thg 2, 2055
Trăng mọc từ 5 thg 2, 2055 đến 10 thg 2, 2055
Trăng tròn11 thg 2, 2055
Trăng khuyết từ 12 thg 2, 2055 đến 17 thg 2, 2055
Trăng quý ba18 thg 2, 2055
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 2, 2055 đến 25 thg 2, 2055