| Trăng non | 1 thg 9, 2054 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 9, 2054 đến 7 thg 9, 2054 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 9, 2054 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 9, 2054 đến 15 thg 9, 2054 | |
| Trăng tròn | 16 thg 9, 2054 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 9, 2054 đến 23 thg 9, 2054 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 9, 2054 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 9, 2054 đến 30 thg 9, 2054 |
| Trăng non | 1 thg 10, 2054 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 10, 2054 đến 7 thg 10, 2054 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 10, 2054 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 10, 2054 đến 15 thg 10, 2054 | |
| Trăng tròn | 16 thg 10, 2054 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 10, 2054 đến 23 thg 10, 2054 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 10, 2054 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 10, 2054 đến 29 thg 10, 2054 |
| Trăng non | 30 thg 10, 2054 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 31 thg 10, 2054 đến 6 thg 11, 2054 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 11, 2054 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 11, 2054 đến 14 thg 11, 2054 | |
| Trăng tròn | 15 thg 11, 2054 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 11, 2054 đến 21 thg 11, 2054 | |
| Trăng quý ba | 22 thg 11, 2054 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 23 thg 11, 2054 đến 28 thg 11, 2054 |