Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2054




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2054



Trăng non3 thg 8, 2054
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 8, 2054 đến 9 thg 8, 2054
Trăng đầu quý10 thg 8, 2054
Trăng mọc từ 11 thg 8, 2054 đến 17 thg 8, 2054
Trăng tròn18 thg 8, 2054
Trăng khuyết từ 19 thg 8, 2054 đến 25 thg 8, 2054
Trăng quý ba26 thg 8, 2054
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 8, 2054 đến 31 thg 8, 2054
Trăng non1 thg 9, 2054
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 9, 2054 đến 7 thg 9, 2054
Trăng đầu quý8 thg 9, 2054
Trăng mọc từ 9 thg 9, 2054 đến 15 thg 9, 2054
Trăng tròn16 thg 9, 2054
Trăng khuyết từ 17 thg 9, 2054 đến 23 thg 9, 2054
Trăng quý ba24 thg 9, 2054
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 9, 2054 đến 30 thg 9, 2054
Trăng non1 thg 10, 2054
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 10, 2054 đến 7 thg 10, 2054
Trăng đầu quý8 thg 10, 2054
Trăng mọc từ 9 thg 10, 2054 đến 15 thg 10, 2054
Trăng tròn16 thg 10, 2054
Trăng khuyết từ 17 thg 10, 2054 đến 23 thg 10, 2054
Trăng quý ba24 thg 10, 2054
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 10, 2054 đến 29 thg 10, 2054