Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2054




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

30
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21
29

22
30

23



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2054



Trăng non9 thg 3, 2054
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 3, 2054 đến 15 thg 3, 2054
Trăng đầu quý16 thg 3, 2054
Trăng mọc từ 17 thg 3, 2054 đến 22 thg 3, 2054
Trăng tròn23 thg 3, 2054
Trăng khuyết từ 24 thg 3, 2054 đến 30 thg 3, 2054
Trăng quý ba31 thg 3, 2054
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 4, 2054 đến 7 thg 4, 2054
Trăng non8 thg 4, 2054
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 4, 2054 đến 14 thg 4, 2054
Trăng đầu quý15 thg 4, 2054
Trăng mọc từ 16 thg 4, 2054 đến 20 thg 4, 2054
Trăng tròn21 thg 4, 2054
Trăng khuyết từ 22 thg 4, 2054 đến 28 thg 4, 2054
Trăng quý ba29 thg 4, 2054
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 4, 2054 đến 6 thg 5, 2054