Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2053




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20
31

21



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2053



Trăng non12 thg 9, 2053
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 9, 2053 đến 18 thg 9, 2053
Trăng đầu quý19 thg 9, 2053
Trăng mọc từ 20 thg 9, 2053 đến 26 thg 9, 2053
Trăng tròn27 thg 9, 2053
Trăng khuyết từ 28 thg 9, 2053 đến 3 thg 10, 2053
Trăng quý ba4 thg 10, 2053
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 10, 2053 đến 10 thg 10, 2053
Trăng non11 thg 10, 2053
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 10, 2053 đến 18 thg 10, 2053
Trăng đầu quý19 thg 10, 2053
Trăng mọc từ 20 thg 10, 2053 đến 26 thg 10, 2053
Trăng tròn27 thg 10, 2053
Trăng khuyết từ 28 thg 10, 2053 đến 2 thg 11, 2053
Trăng quý ba3 thg 11, 2053
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 11, 2053 đến 9 thg 11, 2053