| Trăng non | 22 thg 10, 2052 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 23 thg 10, 2052 đến 29 thg 10, 2052 | |
| Trăng đầu quý | 30 thg 10, 2052 | |
| Trăng mọc | từ 31 thg 10, 2052 đến 5 thg 11, 2052 | |
| Trăng tròn | 6 thg 11, 2052 | |
| Trăng khuyết | từ 7 thg 11, 2052 đến 12 thg 11, 2052 | |
| Trăng quý ba | 13 thg 11, 2052 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 14 thg 11, 2052 đến 20 thg 11, 2052 |
| Trăng non | 21 thg 11, 2052 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 22 thg 11, 2052 đến 28 thg 11, 2052 | |
| Trăng đầu quý | 29 thg 11, 2052 | |
| Trăng mọc | từ 30 thg 11, 2052 đến 5 thg 12, 2052 | |
| Trăng tròn | 6 thg 12, 2052 | |
| Trăng khuyết | từ 7 thg 12, 2052 đến 12 thg 12, 2052 | |
| Trăng quý ba | 13 thg 12, 2052 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 14 thg 12, 2052 đến 20 thg 12, 2052 |
| Trăng non | 21 thg 12, 2052 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 22 thg 12, 2052 đến 27 thg 12, 2052 | |
| Trăng đầu quý | 28 thg 12, 2052 | |
| Trăng mọc | từ 29 thg 12, 2052 đến 3 thg 1, 2053 | |
| Trăng tròn | 4 thg 1, 2053 | |
| Trăng khuyết | từ 5 thg 1, 2053 đến 10 thg 1, 2053 | |
| Trăng quý ba | 11 thg 1, 2053 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 12 thg 1, 2053 đến 19 thg 1, 2053 |