| Trăng non | 15 thg 10, 2050 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 16 thg 10, 2050 đến 22 thg 10, 2050 | |
| Trăng đầu quý | 23 thg 10, 2050 | |
| Trăng mọc | từ 24 thg 10, 2050 đến 29 thg 10, 2050 | |
| Trăng tròn | 30 thg 10, 2050 | |
| Trăng khuyết | từ 31 thg 10, 2050 đến 5 thg 11, 2050 | |
| Trăng quý ba | 6 thg 11, 2050 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 7 thg 11, 2050 đến 13 thg 11, 2050 |
| Trăng non | 14 thg 11, 2050 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 15 thg 11, 2050 đến 20 thg 11, 2050 | |
| Trăng đầu quý | 21 thg 11, 2050 | |
| Trăng mọc | từ 22 thg 11, 2050 đến 27 thg 11, 2050 | |
| Trăng tròn | 28 thg 11, 2050 | |
| Trăng khuyết | từ 29 thg 11, 2050 đến 5 thg 12, 2050 | |
| Trăng quý ba | 6 thg 12, 2050 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 7 thg 12, 2050 đến 13 thg 12, 2050 |
| Trăng non | 14 thg 12, 2050 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 15 thg 12, 2050 đến 20 thg 12, 2050 | |
| Trăng đầu quý | 21 thg 12, 2050 | |
| Trăng mọc | từ 22 thg 12, 2050 đến 27 thg 12, 2050 | |
| Trăng tròn | 28 thg 12, 2050 | |
| Trăng khuyết | từ 29 thg 12, 2050 đến 4 thg 1, 2051 | |
| Trăng quý ba | 5 thg 1, 2051 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 6 thg 1, 2051 đến 11 thg 1, 2051 |