Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2048




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

30
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2048



Trăng non7 thg 10, 2048
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 10, 2048 đến 13 thg 10, 2048
Trăng đầu quý14 thg 10, 2048
Trăng mọc từ 15 thg 10, 2048 đến 20 thg 10, 2048
Trăng tròn21 thg 10, 2048
Trăng khuyết từ 22 thg 10, 2048 đến 28 thg 10, 2048
Trăng quý ba29 thg 10, 2048
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 10, 2048 đến 5 thg 11, 2048
Trăng non6 thg 11, 2048
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 11, 2048 đến 11 thg 11, 2048
Trăng đầu quý12 thg 11, 2048
Trăng mọc từ 13 thg 11, 2048 đến 19 thg 11, 2048
Trăng tròn20 thg 11, 2048
Trăng khuyết từ 21 thg 11, 2048 đến 27 thg 11, 2048
Trăng quý ba28 thg 11, 2048
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 11, 2048 đến 4 thg 12, 2048
Trăng non5 thg 12, 2048
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 12, 2048 đến 11 thg 12, 2048
Trăng đầu quý12 thg 12, 2048
Trăng mọc từ 13 thg 12, 2048 đến 19 thg 12, 2048
Trăng tròn20 thg 12, 2048
Trăng khuyết từ 21 thg 12, 2048 đến 27 thg 12, 2048
Trăng quý ba28 thg 12, 2048
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 12, 2048 đến 3 thg 1, 2049