Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2047




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

14
2

15
3

16
4

17
5

18
6

19
7

20
8

21
9

22
10

23
11

24
12

25
13

26
14

27
15

28
16

29
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2047



Trăng non19 thg 10, 2047
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 10, 2047 đến 24 thg 10, 2047
Trăng đầu quý25 thg 10, 2047
Trăng mọc từ 26 thg 10, 2047 đến 1 thg 11, 2047
Trăng tròn2 thg 11, 2047
Trăng khuyết từ 3 thg 11, 2047 đến 9 thg 11, 2047
Trăng quý ba10 thg 11, 2047
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 11, 2047 đến 16 thg 11, 2047
Trăng non17 thg 11, 2047
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 11, 2047 đến 23 thg 11, 2047
Trăng đầu quý24 thg 11, 2047
Trăng mọc từ 25 thg 11, 2047 đến 1 thg 12, 2047
Trăng tròn2 thg 12, 2047
Trăng khuyết từ 3 thg 12, 2047 đến 9 thg 12, 2047
Trăng quý ba10 thg 12, 2047
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 12, 2047 đến 15 thg 12, 2047
Trăng non16 thg 12, 2047
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 12, 2047 đến 23 thg 12, 2047
Trăng đầu quý24 thg 12, 2047
Trăng mọc từ 25 thg 12, 2047 đến 31 thg 12, 2047
Trăng tròn1 thg 1, 2048
Trăng khuyết từ 2 thg 1, 2048 đến 7 thg 1, 2048
Trăng quý ba8 thg 1, 2048
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 1, 2048 đến 14 thg 1, 2048