| Trăng non | 29 thg 10, 2046 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 30 thg 10, 2046 đến 4 thg 11, 2046 | |
| Trăng đầu quý | 5 thg 11, 2046 | |
| Trăng mọc | từ 6 thg 11, 2046 đến 12 thg 11, 2046 | |
| Trăng tròn | 13 thg 11, 2046 | |
| Trăng khuyết | từ 14 thg 11, 2046 đến 20 thg 11, 2046 | |
| Trăng quý ba | 21 thg 11, 2046 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 22 thg 11, 2046 đến 26 thg 11, 2046 |
| Trăng non | 27 thg 11, 2046 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 28 thg 11, 2046 đến 4 thg 12, 2046 | |
| Trăng đầu quý | 5 thg 12, 2046 | |
| Trăng mọc | từ 6 thg 12, 2046 đến 12 thg 12, 2046 | |
| Trăng tròn | 13 thg 12, 2046 | |
| Trăng khuyết | từ 14 thg 12, 2046 đến 19 thg 12, 2046 | |
| Trăng quý ba | 20 thg 12, 2046 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 21 thg 12, 2046 đến 26 thg 12, 2046 |
| Trăng non | 27 thg 12, 2046 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 28 thg 12, 2046 đến 3 thg 1, 2047 | |
| Trăng đầu quý | 4 thg 1, 2047 | |
| Trăng mọc | từ 5 thg 1, 2047 đến 11 thg 1, 2047 | |
| Trăng tròn | 12 thg 1, 2047 | |
| Trăng khuyết | từ 13 thg 1, 2047 đến 17 thg 1, 2047 | |
| Trăng quý ba | 18 thg 1, 2047 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 19 thg 1, 2047 đến 24 thg 1, 2047 |