| Trăng non | 8 thg 11, 2045 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 9 thg 11, 2045 đến 15 thg 11, 2045 | |
| Trăng đầu quý | 16 thg 11, 2045 | |
| Trăng mọc | từ 17 thg 11, 2045 đến 23 thg 11, 2045 | |
| Trăng tròn | 24 thg 11, 2045 | |
| Trăng khuyết | từ 25 thg 11, 2045 đến 30 thg 11, 2045 | |
| Trăng quý ba | 1 thg 12, 2045 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 2 thg 12, 2045 đến 7 thg 12, 2045 |
| Trăng non | 8 thg 12, 2045 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 9 thg 12, 2045 đến 15 thg 12, 2045 | |
| Trăng đầu quý | 16 thg 12, 2045 | |
| Trăng mọc | từ 17 thg 12, 2045 đến 23 thg 12, 2045 | |
| Trăng tròn | 24 thg 12, 2045 | |
| Trăng khuyết | từ 25 thg 12, 2045 đến 29 thg 12, 2045 | |
| Trăng quý ba | 30 thg 12, 2045 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 31 thg 12, 2045 đến 5 thg 1, 2046 |
| Trăng non | 6 thg 1, 2046 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 7 thg 1, 2046 đến 14 thg 1, 2046 | |
| Trăng đầu quý | 15 thg 1, 2046 | |
| Trăng mọc | từ 16 thg 1, 2046 đến 21 thg 1, 2046 | |
| Trăng tròn | 22 thg 1, 2046 | |
| Trăng khuyết | từ 23 thg 1, 2046 đến 28 thg 1, 2046 | |
| Trăng quý ba | 29 thg 1, 2046 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 30 thg 1, 2046 đến 4 thg 2, 2046 |