Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2045




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21
29

22
30

23



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2045



Trăng non10 thg 10, 2045
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 10, 2045 đến 16 thg 10, 2045
Trăng đầu quý17 thg 10, 2045
Trăng mọc từ 18 thg 10, 2045 đến 25 thg 10, 2045
Trăng tròn26 thg 10, 2045
Trăng khuyết từ 27 thg 10, 2045 đến 1 thg 11, 2045
Trăng quý ba2 thg 11, 2045
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 11, 2045 đến 7 thg 11, 2045
Trăng non8 thg 11, 2045
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 11, 2045 đến 15 thg 11, 2045
Trăng đầu quý16 thg 11, 2045
Trăng mọc từ 17 thg 11, 2045 đến 23 thg 11, 2045
Trăng tròn24 thg 11, 2045
Trăng khuyết từ 25 thg 11, 2045 đến 30 thg 11, 2045
Trăng quý ba1 thg 12, 2045
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 12, 2045 đến 7 thg 12, 2045
Trăng non8 thg 12, 2045
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 12, 2045 đến 15 thg 12, 2045
Trăng đầu quý16 thg 12, 2045
Trăng mọc từ 17 thg 12, 2045 đến 23 thg 12, 2045
Trăng tròn24 thg 12, 2045
Trăng khuyết từ 25 thg 12, 2045 đến 29 thg 12, 2045
Trăng quý ba30 thg 12, 2045
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 12, 2045 đến 5 thg 1, 2046