Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2045




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

14
2

15
3

16
4

17
5

18
6

19
7

20
8

21
9

22
10

23
11

24
12

25
13

26
14

27
15

28
16

29
17

30
18

1
19

2
20

3
21

4
22

5
23

6
24

7
25

8
26

9
27

10
28

11
29

12
30

13
31

14



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2045



Trăng non19 thg 12, 2044
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 12, 2044 đến 26 thg 12, 2044
Trăng đầu quý27 thg 12, 2044
Trăng mọc từ 28 thg 12, 2044 đến 2 thg 1, 2045
Trăng tròn3 thg 1, 2045
Trăng khuyết từ 4 thg 1, 2045 đến 9 thg 1, 2045
Trăng quý ba10 thg 1, 2045
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 1, 2045 đến 17 thg 1, 2045
Trăng non18 thg 1, 2045
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 1, 2045 đến 25 thg 1, 2045
Trăng đầu quý26 thg 1, 2045
Trăng mọc từ 27 thg 1, 2045 đến 31 thg 1, 2045
Trăng tròn1 thg 2, 2045
Trăng khuyết từ 2 thg 2, 2045 đến 7 thg 2, 2045
Trăng quý ba8 thg 2, 2045
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 2, 2045 đến 15 thg 2, 2045