Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2044




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

30
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12
31

13



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2044



Trăng non19 thg 11, 2044
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 11, 2044 đến 26 thg 11, 2044
Trăng đầu quý27 thg 11, 2044
Trăng mọc từ 28 thg 11, 2044 đến 4 thg 12, 2044
Trăng tròn5 thg 12, 2044
Trăng khuyết từ 6 thg 12, 2044 đến 10 thg 12, 2044
Trăng quý ba11 thg 12, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 12, 2044 đến 18 thg 12, 2044
Trăng non19 thg 12, 2044
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 12, 2044 đến 26 thg 12, 2044
Trăng đầu quý27 thg 12, 2044
Trăng mọc từ 28 thg 12, 2044 đến 2 thg 1, 2045
Trăng tròn3 thg 1, 2045
Trăng khuyết từ 4 thg 1, 2045 đến 9 thg 1, 2045
Trăng quý ba10 thg 1, 2045
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 1, 2045 đến 17 thg 1, 2045
Trăng non18 thg 1, 2045
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 1, 2045 đến 25 thg 1, 2045
Trăng đầu quý26 thg 1, 2045
Trăng mọc từ 27 thg 1, 2045 đến 31 thg 1, 2045
Trăng tròn1 thg 2, 2045
Trăng khuyết từ 2 thg 2, 2045 đến 7 thg 2, 2045
Trăng quý ba8 thg 2, 2045
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 2, 2045 đến 15 thg 2, 2045