| Trăng non | 20 thg 10, 2044 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 21 thg 10, 2044 đến 27 thg 10, 2044 | |
| Trăng đầu quý | 28 thg 10, 2044 | |
| Trăng mọc | từ 29 thg 10, 2044 đến 4 thg 11, 2044 | |
| Trăng tròn | 5 thg 11, 2044 | |
| Trăng khuyết | từ 6 thg 11, 2044 đến 11 thg 11, 2044 | |
| Trăng quý ba | 12 thg 11, 2044 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 13 thg 11, 2044 đến 18 thg 11, 2044 |
| Trăng non | 19 thg 11, 2044 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 20 thg 11, 2044 đến 26 thg 11, 2044 | |
| Trăng đầu quý | 27 thg 11, 2044 | |
| Trăng mọc | từ 28 thg 11, 2044 đến 4 thg 12, 2044 | |
| Trăng tròn | 5 thg 12, 2044 | |
| Trăng khuyết | từ 6 thg 12, 2044 đến 10 thg 12, 2044 | |
| Trăng quý ba | 11 thg 12, 2044 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 12 thg 12, 2044 đến 18 thg 12, 2044 |
| Trăng non | 19 thg 12, 2044 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 20 thg 12, 2044 đến 26 thg 12, 2044 | |
| Trăng đầu quý | 27 thg 12, 2044 | |
| Trăng mọc | từ 28 thg 12, 2044 đến 2 thg 1, 2045 | |
| Trăng tròn | 3 thg 1, 2045 | |
| Trăng khuyết | từ 4 thg 1, 2045 đến 9 thg 1, 2045 | |
| Trăng quý ba | 10 thg 1, 2045 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 11 thg 1, 2045 đến 17 thg 1, 2045 |