Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2044




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

30
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2044



Trăng non20 thg 10, 2044
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 10, 2044 đến 27 thg 10, 2044
Trăng đầu quý28 thg 10, 2044
Trăng mọc từ 29 thg 10, 2044 đến 4 thg 11, 2044
Trăng tròn5 thg 11, 2044
Trăng khuyết từ 6 thg 11, 2044 đến 11 thg 11, 2044
Trăng quý ba12 thg 11, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 11, 2044 đến 18 thg 11, 2044
Trăng non19 thg 11, 2044
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 11, 2044 đến 26 thg 11, 2044
Trăng đầu quý27 thg 11, 2044
Trăng mọc từ 28 thg 11, 2044 đến 4 thg 12, 2044
Trăng tròn5 thg 12, 2044
Trăng khuyết từ 6 thg 12, 2044 đến 10 thg 12, 2044
Trăng quý ba11 thg 12, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 12, 2044 đến 18 thg 12, 2044
Trăng non19 thg 12, 2044
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 12, 2044 đến 26 thg 12, 2044
Trăng đầu quý27 thg 12, 2044
Trăng mọc từ 28 thg 12, 2044 đến 2 thg 1, 2045
Trăng tròn3 thg 1, 2045
Trăng khuyết từ 4 thg 1, 2045 đến 9 thg 1, 2045
Trăng quý ba10 thg 1, 2045
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 1, 2045 đến 17 thg 1, 2045