Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2044




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11
31

12



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2044



Trăng non21 thg 9, 2044
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 9, 2044 đến 28 thg 9, 2044
Trăng đầu quý29 thg 9, 2044
Trăng mọc từ 30 thg 9, 2044 đến 6 thg 10, 2044
Trăng tròn7 thg 10, 2044
Trăng khuyết từ 8 thg 10, 2044 đến 12 thg 10, 2044
Trăng quý ba13 thg 10, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 10, 2044 đến 19 thg 10, 2044
Trăng non20 thg 10, 2044
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 10, 2044 đến 27 thg 10, 2044
Trăng đầu quý28 thg 10, 2044
Trăng mọc từ 29 thg 10, 2044 đến 4 thg 11, 2044
Trăng tròn5 thg 11, 2044
Trăng khuyết từ 6 thg 11, 2044 đến 11 thg 11, 2044
Trăng quý ba12 thg 11, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 11, 2044 đến 18 thg 11, 2044