Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2044




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

30
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2044



Trăng non22 thg 8, 2044
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 8, 2044 đến 29 thg 8, 2044
Trăng đầu quý30 thg 8, 2044
Trăng mọc từ 31 thg 8, 2044 đến 6 thg 9, 2044
Trăng tròn7 thg 9, 2044
Trăng khuyết từ 8 thg 9, 2044 đến 13 thg 9, 2044
Trăng quý ba14 thg 9, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 9, 2044 đến 20 thg 9, 2044
Trăng non21 thg 9, 2044
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 9, 2044 đến 28 thg 9, 2044
Trăng đầu quý29 thg 9, 2044
Trăng mọc từ 30 thg 9, 2044 đến 6 thg 10, 2044
Trăng tròn7 thg 10, 2044
Trăng khuyết từ 8 thg 10, 2044 đến 12 thg 10, 2044
Trăng quý ba13 thg 10, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 10, 2044 đến 19 thg 10, 2044