Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2044




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30
30

1
31

2



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2044



Trăng non1 thg 12, 2043
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 12, 2043 đến 8 thg 12, 2043
Trăng đầu quý9 thg 12, 2043
Trăng mọc từ 10 thg 12, 2043 đến 15 thg 12, 2043
Trăng tròn16 thg 12, 2043
Trăng khuyết từ 17 thg 12, 2043 đến 22 thg 12, 2043
Trăng quý ba23 thg 12, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 12, 2043 đến 30 thg 12, 2043
Trăng non31 thg 12, 2043
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 1, 2044 đến 6 thg 1, 2044
Trăng đầu quý7 thg 1, 2044
Trăng mọc từ 8 thg 1, 2044 đến 13 thg 1, 2044
Trăng tròn14 thg 1, 2044
Trăng khuyết từ 15 thg 1, 2044 đến 20 thg 1, 2044
Trăng quý ba21 thg 1, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 1, 2044 đến 29 thg 1, 2044
Trăng non30 thg 1, 2044
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 1, 2044 đến 5 thg 2, 2044
Trăng đầu quý6 thg 2, 2044
Trăng mọc từ 7 thg 2, 2044 đến 12 thg 2, 2044
Trăng tròn13 thg 2, 2044
Trăng khuyết từ 14 thg 2, 2044 đến 19 thg 2, 2044
Trăng quý ba20 thg 2, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 2, 2044 đến 27 thg 2, 2044