| Trăng non | 2 thg 10, 2043 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 3 thg 10, 2043 đến 10 thg 10, 2043 | |
| Trăng đầu quý | 11 thg 10, 2043 | |
| Trăng mọc | từ 12 thg 10, 2043 đến 17 thg 10, 2043 | |
| Trăng tròn | 18 thg 10, 2043 | |
| Trăng khuyết | từ 19 thg 10, 2043 đến 24 thg 10, 2043 | |
| Trăng quý ba | 25 thg 10, 2043 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 26 thg 10, 2043 đến 31 thg 10, 2043 |
| Trăng non | 1 thg 11, 2043 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 11, 2043 đến 8 thg 11, 2043 | |
| Trăng đầu quý | 9 thg 11, 2043 | |
| Trăng mọc | từ 10 thg 11, 2043 đến 15 thg 11, 2043 | |
| Trăng tròn | 16 thg 11, 2043 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 11, 2043 đến 22 thg 11, 2043 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 11, 2043 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 11, 2043 đến 30 thg 11, 2043 |
| Trăng non | 1 thg 12, 2043 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 12, 2043 đến 8 thg 12, 2043 | |
| Trăng đầu quý | 9 thg 12, 2043 | |
| Trăng mọc | từ 10 thg 12, 2043 đến 15 thg 12, 2043 | |
| Trăng tròn | 16 thg 12, 2043 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 12, 2043 đến 22 thg 12, 2043 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 12, 2043 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 12, 2043 đến 30 thg 12, 2043 |
| Trăng non | 31 thg 12, 2043 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 1 thg 1, 2044 đến 6 thg 1, 2044 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 1, 2044 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 1, 2044 đến 13 thg 1, 2044 | |
| Trăng tròn | 14 thg 1, 2044 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 1, 2044 đến 20 thg 1, 2044 | |
| Trăng quý ba | 21 thg 1, 2044 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 22 thg 1, 2044 đến 29 thg 1, 2044 |