Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2043




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2043



Trăng non2 thg 10, 2043
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 10, 2043 đến 10 thg 10, 2043
Trăng đầu quý11 thg 10, 2043
Trăng mọc từ 12 thg 10, 2043 đến 17 thg 10, 2043
Trăng tròn18 thg 10, 2043
Trăng khuyết từ 19 thg 10, 2043 đến 24 thg 10, 2043
Trăng quý ba25 thg 10, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 10, 2043 đến 31 thg 10, 2043
Trăng non1 thg 11, 2043
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 11, 2043 đến 8 thg 11, 2043
Trăng đầu quý9 thg 11, 2043
Trăng mọc từ 10 thg 11, 2043 đến 15 thg 11, 2043
Trăng tròn16 thg 11, 2043
Trăng khuyết từ 17 thg 11, 2043 đến 22 thg 11, 2043
Trăng quý ba23 thg 11, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 11, 2043 đến 30 thg 11, 2043
Trăng non1 thg 12, 2043
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 12, 2043 đến 8 thg 12, 2043
Trăng đầu quý9 thg 12, 2043
Trăng mọc từ 10 thg 12, 2043 đến 15 thg 12, 2043
Trăng tròn16 thg 12, 2043
Trăng khuyết từ 17 thg 12, 2043 đến 22 thg 12, 2043
Trăng quý ba23 thg 12, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 12, 2043 đến 30 thg 12, 2043
Trăng non31 thg 12, 2043
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 1, 2044 đến 6 thg 1, 2044
Trăng đầu quý7 thg 1, 2044
Trăng mọc từ 8 thg 1, 2044 đến 13 thg 1, 2044
Trăng tròn14 thg 1, 2044
Trăng khuyết từ 15 thg 1, 2044 đến 20 thg 1, 2044
Trăng quý ba21 thg 1, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 1, 2044 đến 29 thg 1, 2044