Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2043




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29
31

30



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2043



Trăng non3 thg 9, 2043
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 9, 2043 đến 10 thg 9, 2043
Trăng đầu quý11 thg 9, 2043
Trăng mọc từ 12 thg 9, 2043 đến 18 thg 9, 2043
Trăng tròn19 thg 9, 2043
Trăng khuyết từ 20 thg 9, 2043 đến 24 thg 9, 2043
Trăng quý ba25 thg 9, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 9, 2043 đến 1 thg 10, 2043
Trăng non2 thg 10, 2043
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 10, 2043 đến 10 thg 10, 2043
Trăng đầu quý11 thg 10, 2043
Trăng mọc từ 12 thg 10, 2043 đến 17 thg 10, 2043
Trăng tròn18 thg 10, 2043
Trăng khuyết từ 19 thg 10, 2043 đến 24 thg 10, 2043
Trăng quý ba25 thg 10, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 10, 2043 đến 31 thg 10, 2043