Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2041




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

30
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6
31

7



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2041



Trăng non25 thg 9, 2041
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 9, 2041 đến 1 thg 10, 2041
Trăng đầu quý2 thg 10, 2041
Trăng mọc từ 3 thg 10, 2041 đến 8 thg 10, 2041
Trăng tròn9 thg 10, 2041
Trăng khuyết từ 10 thg 10, 2041 đến 15 thg 10, 2041
Trăng quý ba16 thg 10, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 10, 2041 đến 24 thg 10, 2041
Trăng non25 thg 10, 2041
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 10, 2041 đến 31 thg 10, 2041
Trăng đầu quý1 thg 11, 2041
Trăng mọc từ 2 thg 11, 2041 đến 7 thg 11, 2041
Trăng tròn8 thg 11, 2041
Trăng khuyết từ 9 thg 11, 2041 đến 14 thg 11, 2041
Trăng quý ba15 thg 11, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 11, 2041 đến 22 thg 11, 2041