| Trăng non | 1 thg 2, 2041 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 2, 2041 đến 7 thg 2, 2041 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 2, 2041 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 2, 2041 đến 14 thg 2, 2041 | |
| Trăng tròn | 15 thg 2, 2041 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 2, 2041 đến 22 thg 2, 2041 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 2, 2041 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 2, 2041 đến 1 thg 3, 2041 |
| Trăng non | 2 thg 3, 2041 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 3 thg 3, 2041 đến 8 thg 3, 2041 | |
| Trăng đầu quý | 9 thg 3, 2041 | |
| Trăng mọc | từ 10 thg 3, 2041 đến 16 thg 3, 2041 | |
| Trăng tròn | 17 thg 3, 2041 | |
| Trăng khuyết | từ 18 thg 3, 2041 đến 24 thg 3, 2041 | |
| Trăng quý ba | 25 thg 3, 2041 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 26 thg 3, 2041 đến 30 thg 3, 2041 |
| Trăng non | 31 thg 3, 2041 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 1 thg 4, 2041 đến 7 thg 4, 2041 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 4, 2041 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 4, 2041 đến 15 thg 4, 2041 | |
| Trăng tròn | 16 thg 4, 2041 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 4, 2041 đến 22 thg 4, 2041 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 4, 2041 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 4, 2041 đến 29 thg 4, 2041 |