Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2040




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2040



Trăng non6 thg 10, 2040
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 10, 2040 đến 12 thg 10, 2040
Trăng đầu quý13 thg 10, 2040
Trăng mọc từ 14 thg 10, 2040 đến 18 thg 10, 2040
Trăng tròn19 thg 10, 2040
Trăng khuyết từ 20 thg 10, 2040 đến 26 thg 10, 2040
Trăng quý ba27 thg 10, 2040
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 10, 2040 đến 3 thg 11, 2040
Trăng non4 thg 11, 2040
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 11, 2040 đến 10 thg 11, 2040
Trăng đầu quý11 thg 11, 2040
Trăng mọc từ 12 thg 11, 2040 đến 17 thg 11, 2040
Trăng tròn18 thg 11, 2040
Trăng khuyết từ 19 thg 11, 2040 đến 25 thg 11, 2040
Trăng quý ba26 thg 11, 2040
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 11, 2040 đến 3 thg 12, 2040
Trăng non4 thg 12, 2040
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 12, 2040 đến 10 thg 12, 2040
Trăng đầu quý11 thg 12, 2040
Trăng mọc từ 12 thg 12, 2040 đến 17 thg 12, 2040
Trăng tròn18 thg 12, 2040
Trăng khuyết từ 19 thg 12, 2040 đến 25 thg 12, 2040
Trăng quý ba26 thg 12, 2040
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 12, 2040 đến 1 thg 1, 2041