Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2039




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

30
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2039



Trăng non24 thg 3, 2039
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 3, 2039 đến 31 thg 3, 2039
Trăng đầu quý1 thg 4, 2039
Trăng mọc từ 2 thg 4, 2039 đến 7 thg 4, 2039
Trăng tròn8 thg 4, 2039
Trăng khuyết từ 9 thg 4, 2039 đến 14 thg 4, 2039
Trăng quý ba15 thg 4, 2039
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 4, 2039 đến 22 thg 4, 2039
Trăng non23 thg 4, 2039
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 4, 2039 đến 30 thg 4, 2039
Trăng đầu quý1 thg 5, 2039
Trăng mọc từ 2 thg 5, 2039 đến 7 thg 5, 2039
Trăng tròn8 thg 5, 2039
Trăng khuyết từ 9 thg 5, 2039 đến 14 thg 5, 2039
Trăng quý ba15 thg 5, 2039
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 5, 2039 đến 21 thg 5, 2039