Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2038




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2038



Trăng non28 thg 10, 2038
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 10, 2038 đến 2 thg 11, 2038
Trăng đầu quý3 thg 11, 2038
Trăng mọc từ 4 thg 11, 2038 đến 10 thg 11, 2038
Trăng tròn11 thg 11, 2038
Trăng khuyết từ 12 thg 11, 2038 đến 18 thg 11, 2038
Trăng quý ba19 thg 11, 2038
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 11, 2038 đến 25 thg 11, 2038
Trăng non26 thg 11, 2038
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 11, 2038 đến 2 thg 12, 2038
Trăng đầu quý3 thg 12, 2038
Trăng mọc từ 4 thg 12, 2038 đến 10 thg 12, 2038
Trăng tròn11 thg 12, 2038
Trăng khuyết từ 12 thg 12, 2038 đến 18 thg 12, 2038
Trăng quý ba19 thg 12, 2038
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 12, 2038 đến 24 thg 12, 2038
Trăng non25 thg 12, 2038
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 12, 2038 đến 1 thg 1, 2039
Trăng đầu quý2 thg 1, 2039
Trăng mọc từ 3 thg 1, 2039 đến 9 thg 1, 2039
Trăng tròn10 thg 1, 2039
Trăng khuyết từ 11 thg 1, 2039 đến 16 thg 1, 2039
Trăng quý ba17 thg 1, 2039
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 1, 2039 đến 23 thg 1, 2039