Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2036




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2036



Trăng non21 thg 8, 2036
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 8, 2036 đến 27 thg 8, 2036
Trăng đầu quý28 thg 8, 2036
Trăng mọc từ 29 thg 8, 2036 đến 4 thg 9, 2036
Trăng tròn5 thg 9, 2036
Trăng khuyết từ 6 thg 9, 2036 đến 12 thg 9, 2036
Trăng quý ba13 thg 9, 2036
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 9, 2036 đến 18 thg 9, 2036
Trăng non19 thg 9, 2036
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 9, 2036 đến 26 thg 9, 2036
Trăng đầu quý27 thg 9, 2036
Trăng mọc từ 28 thg 9, 2036 đến 4 thg 10, 2036
Trăng tròn5 thg 10, 2036
Trăng khuyết từ 6 thg 10, 2036 đến 11 thg 10, 2036
Trăng quý ba12 thg 10, 2036
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 10, 2036 đến 18 thg 10, 2036