Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2034




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2034



Trăng non12 thg 10, 2034
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 10, 2034 đến 19 thg 10, 2034
Trăng đầu quý20 thg 10, 2034
Trăng mọc từ 21 thg 10, 2034 đến 26 thg 10, 2034
Trăng tròn27 thg 10, 2034
Trăng khuyết từ 28 thg 10, 2034 đến 2 thg 11, 2034
Trăng quý ba3 thg 11, 2034
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 11, 2034 đến 9 thg 11, 2034
Trăng non10 thg 11, 2034
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 11, 2034 đến 18 thg 11, 2034
Trăng đầu quý19 thg 11, 2034
Trăng mọc từ 20 thg 11, 2034 đến 24 thg 11, 2034
Trăng tròn25 thg 11, 2034
Trăng khuyết từ 26 thg 11, 2034 đến 1 thg 12, 2034
Trăng quý ba2 thg 12, 2034
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 12, 2034 đến 9 thg 12, 2034
Trăng non10 thg 12, 2034
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 12, 2034 đến 17 thg 12, 2034
Trăng đầu quý18 thg 12, 2034
Trăng mọc từ 19 thg 12, 2034 đến 24 thg 12, 2034
Trăng tròn25 thg 12, 2034
Trăng khuyết từ 26 thg 12, 2034 đến 31 thg 12, 2034
Trăng quý ba1 thg 1, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 1, 2035 đến 8 thg 1, 2035