Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2034




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

30
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19
31

20



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2034



Trăng non12 thg 9, 2034
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 9, 2034 đến 19 thg 9, 2034
Trăng đầu quý20 thg 9, 2034
Trăng mọc từ 21 thg 9, 2034 đến 27 thg 9, 2034
Trăng tròn28 thg 9, 2034
Trăng khuyết từ 29 thg 9, 2034 đến 3 thg 10, 2034
Trăng quý ba4 thg 10, 2034
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 10, 2034 đến 11 thg 10, 2034
Trăng non12 thg 10, 2034
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 10, 2034 đến 19 thg 10, 2034
Trăng đầu quý20 thg 10, 2034
Trăng mọc từ 21 thg 10, 2034 đến 26 thg 10, 2034
Trăng tròn27 thg 10, 2034
Trăng khuyết từ 28 thg 10, 2034 đến 2 thg 11, 2034
Trăng quý ba3 thg 11, 2034
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 11, 2034 đến 9 thg 11, 2034