Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2034




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2034



Trăng non14 thg 8, 2034
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 8, 2034 đến 20 thg 8, 2034
Trăng đầu quý21 thg 8, 2034
Trăng mọc từ 22 thg 8, 2034 đến 28 thg 8, 2034
Trăng tròn29 thg 8, 2034
Trăng khuyết từ 30 thg 8, 2034 đến 4 thg 9, 2034
Trăng quý ba5 thg 9, 2034
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 9, 2034 đến 11 thg 9, 2034
Trăng non12 thg 9, 2034
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 9, 2034 đến 19 thg 9, 2034
Trăng đầu quý20 thg 9, 2034
Trăng mọc từ 21 thg 9, 2034 đến 27 thg 9, 2034
Trăng tròn28 thg 9, 2034
Trăng khuyết từ 29 thg 9, 2034 đến 3 thg 10, 2034
Trăng quý ba4 thg 10, 2034
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 10, 2034 đến 11 thg 10, 2034