Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2034




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

1
19

2
20

3
21

4
22

5
23

6
24

7
25

8
26

9
27

10
28

11
29

12
30

13



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2034



Trăng non20 thg 3, 2034
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 3, 2034 đến 26 thg 3, 2034
Trăng đầu quý27 thg 3, 2034
Trăng mọc từ 28 thg 3, 2034 đến 2 thg 4, 2034
Trăng tròn3 thg 4, 2034
Trăng khuyết từ 4 thg 4, 2034 đến 10 thg 4, 2034
Trăng quý ba11 thg 4, 2034
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 4, 2034 đến 17 thg 4, 2034
Trăng non18 thg 4, 2034
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 4, 2034 đến 24 thg 4, 2034
Trăng đầu quý25 thg 4, 2034
Trăng mọc từ 26 thg 4, 2034 đến 2 thg 5, 2034
Trăng tròn3 thg 5, 2034
Trăng khuyết từ 4 thg 5, 2034 đến 10 thg 5, 2034
Trăng quý ba11 thg 5, 2034
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 5, 2034 đến 16 thg 5, 2034