Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2033




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

30
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2033



Trăng non23 thg 10, 2033
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 10, 2033 đến 30 thg 10, 2033
Trăng đầu quý31 thg 10, 2033
Trăng mọc từ 1 thg 11, 2033 đến 5 thg 11, 2033
Trăng tròn6 thg 11, 2033
Trăng khuyết từ 7 thg 11, 2033 đến 12 thg 11, 2033
Trăng quý ba13 thg 11, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 11, 2033 đến 21 thg 11, 2033
Trăng non22 thg 11, 2033
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 11, 2033 đến 28 thg 11, 2033
Trăng đầu quý29 thg 11, 2033
Trăng mọc từ 30 thg 11, 2033 đến 5 thg 12, 2033
Trăng tròn6 thg 12, 2033
Trăng khuyết từ 7 thg 12, 2033 đến 12 thg 12, 2033
Trăng quý ba13 thg 12, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 12, 2033 đến 20 thg 12, 2033
Trăng non21 thg 12, 2033
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 12, 2033 đến 27 thg 12, 2033
Trăng đầu quý28 thg 12, 2033
Trăng mọc từ 29 thg 12, 2033 đến 3 thg 1, 2034
Trăng tròn4 thg 1, 2034
Trăng khuyết từ 5 thg 1, 2034 đến 11 thg 1, 2034
Trăng quý ba12 thg 1, 2034
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 1, 2034 đến 19 thg 1, 2034