Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2033




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

30
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2033



Trăng non23 thg 9, 2033
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 9, 2033 đến 30 thg 9, 2033
Trăng đầu quý1 thg 10, 2033
Trăng mọc từ 2 thg 10, 2033 đến 7 thg 10, 2033
Trăng tròn8 thg 10, 2033
Trăng khuyết từ 9 thg 10, 2033 đến 14 thg 10, 2033
Trăng quý ba15 thg 10, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 10, 2033 đến 22 thg 10, 2033
Trăng non23 thg 10, 2033
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 10, 2033 đến 30 thg 10, 2033
Trăng đầu quý31 thg 10, 2033
Trăng mọc từ 1 thg 11, 2033 đến 5 thg 11, 2033
Trăng tròn6 thg 11, 2033
Trăng khuyết từ 7 thg 11, 2033 đến 12 thg 11, 2033
Trăng quý ba13 thg 11, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 11, 2033 đến 21 thg 11, 2033