Các tuần trăng vào Tháng 2 năm 2033




Tháng 2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29



Các tuần trăng vào Tháng 2 năm 2033



Trăng non1 thg 1, 2033
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 1, 2033 đến 7 thg 1, 2033
Trăng đầu quý8 thg 1, 2033
Trăng mọc từ 9 thg 1, 2033 đến 14 thg 1, 2033
Trăng tròn15 thg 1, 2033
Trăng khuyết từ 16 thg 1, 2033 đến 22 thg 1, 2033
Trăng quý ba23 thg 1, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 1, 2033 đến 30 thg 1, 2033
Trăng non31 thg 1, 2033
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 2, 2033 đến 5 thg 2, 2033
Trăng đầu quý6 thg 2, 2033
Trăng mọc từ 7 thg 2, 2033 đến 13 thg 2, 2033
Trăng tròn14 thg 2, 2033
Trăng khuyết từ 15 thg 2, 2033 đến 21 thg 2, 2033
Trăng quý ba22 thg 2, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 2, 2033 đến 28 thg 2, 2033
Trăng non1 thg 3, 2033
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 3, 2033 đến 7 thg 3, 2033
Trăng đầu quý8 thg 3, 2033
Trăng mọc từ 9 thg 3, 2033 đến 15 thg 3, 2033
Trăng tròn16 thg 3, 2033
Trăng khuyết từ 17 thg 3, 2033 đến 22 thg 3, 2033
Trăng quý ba23 thg 3, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 3, 2033 đến 29 thg 3, 2033