| Trăng non | 3 thg 11, 2032 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 4 thg 11, 2032 đến 9 thg 11, 2032 | |
| Trăng đầu quý | 10 thg 11, 2032 | |
| Trăng mọc | từ 11 thg 11, 2032 đến 16 thg 11, 2032 | |
| Trăng tròn | 17 thg 11, 2032 | |
| Trăng khuyết | từ 18 thg 11, 2032 đến 23 thg 11, 2032 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 11, 2032 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 11, 2032 đến 1 thg 12, 2032 |
| Trăng non | 2 thg 12, 2032 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 3 thg 12, 2032 đến 8 thg 12, 2032 | |
| Trăng đầu quý | 9 thg 12, 2032 | |
| Trăng mọc | từ 10 thg 12, 2032 đến 15 thg 12, 2032 | |
| Trăng tròn | 16 thg 12, 2032 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 12, 2032 đến 23 thg 12, 2032 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 12, 2032 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 12, 2032 đến 31 thg 12, 2032 |
| Trăng non | 1 thg 1, 2033 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 1, 2033 đến 7 thg 1, 2033 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 1, 2033 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 1, 2033 đến 14 thg 1, 2033 | |
| Trăng tròn | 15 thg 1, 2033 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 1, 2033 đến 22 thg 1, 2033 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 1, 2033 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 1, 2033 đến 30 thg 1, 2033 |