Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2032




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

30
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2032



Trăng non4 thg 10, 2032
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 10, 2032 đến 11 thg 10, 2032
Trăng đầu quý12 thg 10, 2032
Trăng mọc từ 13 thg 10, 2032 đến 17 thg 10, 2032
Trăng tròn18 thg 10, 2032
Trăng khuyết từ 19 thg 10, 2032 đến 25 thg 10, 2032
Trăng quý ba26 thg 10, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 10, 2032 đến 2 thg 11, 2032
Trăng non3 thg 11, 2032
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 11, 2032 đến 9 thg 11, 2032
Trăng đầu quý10 thg 11, 2032
Trăng mọc từ 11 thg 11, 2032 đến 16 thg 11, 2032
Trăng tròn17 thg 11, 2032
Trăng khuyết từ 18 thg 11, 2032 đến 23 thg 11, 2032
Trăng quý ba24 thg 11, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 11, 2032 đến 1 thg 12, 2032
Trăng non2 thg 12, 2032
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 12, 2032 đến 8 thg 12, 2032
Trăng đầu quý9 thg 12, 2032
Trăng mọc từ 10 thg 12, 2032 đến 15 thg 12, 2032
Trăng tròn16 thg 12, 2032
Trăng khuyết từ 17 thg 12, 2032 đến 23 thg 12, 2032
Trăng quý ba24 thg 12, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 12, 2032 đến 31 thg 12, 2032