





























| Trăng non |  | 24 thg 10, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 25 thg 10, 1965 đến 31 thg 10, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 1 thg 11, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 2 thg 11, 1965 đến 8 thg 11, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 9 thg 11, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 10 thg 11, 1965 đến 15 thg 11, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 16 thg 11, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 17 thg 11, 1965 đến 22 thg 11, 1965 | 
| Trăng non |  | 23 thg 11, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 24 thg 11, 1965 đến 30 thg 11, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 1 thg 12, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 2 thg 12, 1965 đến 7 thg 12, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 8 thg 12, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 9 thg 12, 1965 đến 14 thg 12, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 15 thg 12, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 16 thg 12, 1965 đến 21 thg 12, 1965 | 
| Trăng non |  | 22 thg 12, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 23 thg 12, 1965 đến 30 thg 12, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 31 thg 12, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 1 thg 1, 1966 đến 6 thg 1, 1966 | 
| Trăng tròn |  | 7 thg 1, 1966 | 
| Trăng khuyết |    | từ 8 thg 1, 1966 đến 13 thg 1, 1966 | 
| Trăng quý ba |  | 14 thg 1, 1966 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 15 thg 1, 1966 đến 20 thg 1, 1966 |