





























| Trăng non |  | 3 thg 3, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 4 thg 3, 1965 đến 9 thg 3, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 10 thg 3, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 11 thg 3, 1965 đến 16 thg 3, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 17 thg 3, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 18 thg 3, 1965 đến 24 thg 3, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 25 thg 3, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 26 thg 3, 1965 đến 1 thg 4, 1965 | 
| Trăng non |  | 2 thg 4, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 3 thg 4, 1965 đến 8 thg 4, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 9 thg 4, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 10 thg 4, 1965 đến 14 thg 4, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 15 thg 4, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 16 thg 4, 1965 đến 22 thg 4, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 23 thg 4, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 24 thg 4, 1965 đến 30 thg 4, 1965 | 
| Trăng non |  | 1 thg 5, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 2 thg 5, 1965 đến 7 thg 5, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 8 thg 5, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 9 thg 5, 1965 đến 14 thg 5, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 15 thg 5, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 16 thg 5, 1965 đến 22 thg 5, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 23 thg 5, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 24 thg 5, 1965 đến 29 thg 5, 1965 |