





























| Trăng non |  | 5 thg 10, 1964 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 6 thg 10, 1964 đến 12 thg 10, 1964 | 
| Trăng đầu quý |  | 13 thg 10, 1964 | 
| Trăng mọc |    | từ 14 thg 10, 1964 đến 20 thg 10, 1964 | 
| Trăng tròn |  | 21 thg 10, 1964 | 
| Trăng khuyết |    | từ 22 thg 10, 1964 đến 27 thg 10, 1964 | 
| Trăng quý ba |  | 28 thg 10, 1964 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 29 thg 10, 1964 đến 3 thg 11, 1964 | 
| Trăng non |  | 4 thg 11, 1964 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 5 thg 11, 1964 đến 11 thg 11, 1964 | 
| Trăng đầu quý |  | 12 thg 11, 1964 | 
| Trăng mọc |    | từ 13 thg 11, 1964 đến 18 thg 11, 1964 | 
| Trăng tròn |  | 19 thg 11, 1964 | 
| Trăng khuyết |    | từ 20 thg 11, 1964 đến 25 thg 11, 1964 | 
| Trăng quý ba |  | 26 thg 11, 1964 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 27 thg 11, 1964 đến 3 thg 12, 1964 | 
| Trăng non |  | 4 thg 12, 1964 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 5 thg 12, 1964 đến 11 thg 12, 1964 | 
| Trăng đầu quý |  | 12 thg 12, 1964 | 
| Trăng mọc |    | từ 13 thg 12, 1964 đến 18 thg 12, 1964 | 
| Trăng tròn |  | 19 thg 12, 1964 | 
| Trăng khuyết |    | từ 20 thg 12, 1964 đến 25 thg 12, 1964 | 
| Trăng quý ba |  | 26 thg 12, 1964 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 27 thg 12, 1964 đến 1 thg 1, 1965 |