






























| Trăng non |  | 1 thg 7, 1962 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 2 thg 7, 1962 đến 9 thg 7, 1962 | 
| Trăng đầu quý |  | 10 thg 7, 1962 | 
| Trăng mọc |    | từ 11 thg 7, 1962 đến 16 thg 7, 1962 | 
| Trăng tròn |  | 17 thg 7, 1962 | 
| Trăng khuyết |    | từ 18 thg 7, 1962 đến 23 thg 7, 1962 | 
| Trăng quý ba |  | 24 thg 7, 1962 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 25 thg 7, 1962 đến 30 thg 7, 1962 | 
| Trăng non |  | 31 thg 7, 1962 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 1 thg 8, 1962 đến 7 thg 8, 1962 | 
| Trăng đầu quý |  | 8 thg 8, 1962 | 
| Trăng mọc |    | từ 9 thg 8, 1962 đến 14 thg 8, 1962 | 
| Trăng tròn |  | 15 thg 8, 1962 | 
| Trăng khuyết |    | từ 16 thg 8, 1962 đến 21 thg 8, 1962 | 
| Trăng quý ba |  | 22 thg 8, 1962 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 23 thg 8, 1962 đến 29 thg 8, 1962 | 
| Trăng non |  | 30 thg 8, 1962 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 31 thg 8, 1962 đến 6 thg 9, 1962 | 
| Trăng đầu quý |  | 7 thg 9, 1962 | 
| Trăng mọc |    | từ 8 thg 9, 1962 đến 13 thg 9, 1962 | 
| Trăng tròn |  | 14 thg 9, 1962 | 
| Trăng khuyết |    | từ 15 thg 9, 1962 đến 20 thg 9, 1962 | 
| Trăng quý ba |  | 21 thg 9, 1962 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 22 thg 9, 1962 đến 27 thg 9, 1962 |