Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1864




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1864



Trăng non1 thg 10, 1864
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 10, 1864 đến 7 thg 10, 1864
Trăng đầu quý8 thg 10, 1864
Trăng mọc từ 9 thg 10, 1864 đến 14 thg 10, 1864
Trăng tròn15 thg 10, 1864
Trăng khuyết từ 16 thg 10, 1864 đến 21 thg 10, 1864
Trăng quý ba22 thg 10, 1864
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 10, 1864 đến 29 thg 10, 1864
Trăng non30 thg 10, 1864
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 10, 1864 đến 6 thg 11, 1864
Trăng đầu quý7 thg 11, 1864
Trăng mọc từ 8 thg 11, 1864 đến 12 thg 11, 1864
Trăng tròn13 thg 11, 1864
Trăng khuyết từ 14 thg 11, 1864 đến 20 thg 11, 1864
Trăng quý ba21 thg 11, 1864
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 11, 1864 đến 28 thg 11, 1864
Trăng non29 thg 11, 1864
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 11, 1864 đến 5 thg 12, 1864
Trăng đầu quý6 thg 12, 1864
Trăng mọc từ 7 thg 12, 1864 đến 12 thg 12, 1864
Trăng tròn13 thg 12, 1864
Trăng khuyết từ 14 thg 12, 1864 đến 20 thg 12, 1864
Trăng quý ba21 thg 12, 1864
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 12, 1864 đến 28 thg 12, 1864
Trăng non29 thg 12, 1864
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 12, 1864 đến 3 thg 1, 1865
Trăng đầu quý4 thg 1, 1865
Trăng mọc từ 5 thg 1, 1865 đến 11 thg 1, 1865
Trăng tròn12 thg 1, 1865
Trăng khuyết từ 13 thg 1, 1865 đến 19 thg 1, 1865
Trăng quý ba20 thg 1, 1865
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 1, 1865 đến 26 thg 1, 1865