





























| Trăng non |  | 2 thg 8, 1864 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 3 thg 8, 1864 đến 9 thg 8, 1864 | 
| Trăng đầu quý |  | 10 thg 8, 1864 | 
| Trăng mọc |    | từ 11 thg 8, 1864 đến 16 thg 8, 1864 | 
| Trăng tròn |  | 17 thg 8, 1864 | 
| Trăng khuyết |    | từ 18 thg 8, 1864 đến 23 thg 8, 1864 | 
| Trăng quý ba |  | 24 thg 8, 1864 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 25 thg 8, 1864 đến 31 thg 8, 1864 | 
| Trăng non |  | 1 thg 9, 1864 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 2 thg 9, 1864 đến 8 thg 9, 1864 | 
| Trăng đầu quý |  | 9 thg 9, 1864 | 
| Trăng mọc |    | từ 10 thg 9, 1864 đến 15 thg 9, 1864 | 
| Trăng tròn |  | 16 thg 9, 1864 | 
| Trăng khuyết |    | từ 17 thg 9, 1864 đến 22 thg 9, 1864 | 
| Trăng quý ba |  | 23 thg 9, 1864 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 24 thg 9, 1864 đến 30 thg 9, 1864 | 
| Trăng non |  | 1 thg 10, 1864 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 2 thg 10, 1864 đến 7 thg 10, 1864 | 
| Trăng đầu quý |  | 8 thg 10, 1864 | 
| Trăng mọc |    | từ 9 thg 10, 1864 đến 14 thg 10, 1864 | 
| Trăng tròn |  | 15 thg 10, 1864 | 
| Trăng khuyết |    | từ 16 thg 10, 1864 đến 21 thg 10, 1864 | 
| Trăng quý ba |  | 22 thg 10, 1864 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 23 thg 10, 1864 đến 29 thg 10, 1864 |