





























| Trăng non |  | 23 thg 10, 1862 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 24 thg 10, 1862 đến 29 thg 10, 1862 | 
| Trăng đầu quý |  | 30 thg 10, 1862 | 
| Trăng mọc |    | từ 31 thg 10, 1862 đến 5 thg 11, 1862 | 
| Trăng tròn |  | 6 thg 11, 1862 | 
| Trăng khuyết |    | từ 7 thg 11, 1862 đến 13 thg 11, 1862 | 
| Trăng quý ba |  | 14 thg 11, 1862 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 15 thg 11, 1862 đến 21 thg 11, 1862 | 
| Trăng non |  | 22 thg 11, 1862 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 23 thg 11, 1862 đến 27 thg 11, 1862 | 
| Trăng đầu quý |  | 28 thg 11, 1862 | 
| Trăng mọc |    | từ 29 thg 11, 1862 đến 5 thg 12, 1862 | 
| Trăng tròn |  | 6 thg 12, 1862 | 
| Trăng khuyết |    | từ 7 thg 12, 1862 đến 13 thg 12, 1862 | 
| Trăng quý ba |  | 14 thg 12, 1862 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 15 thg 12, 1862 đến 20 thg 12, 1862 | 
| Trăng non |  | 21 thg 12, 1862 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 22 thg 12, 1862 đến 27 thg 12, 1862 | 
| Trăng đầu quý |  | 28 thg 12, 1862 | 
| Trăng mọc |    | từ 29 thg 12, 1862 đến 4 thg 1, 1863 | 
| Trăng tròn |  | 5 thg 1, 1863 | 
| Trăng khuyết |    | từ 6 thg 1, 1863 đến 12 thg 1, 1863 | 
| Trăng quý ba |  | 13 thg 1, 1863 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 14 thg 1, 1863 đến 18 thg 1, 1863 |